Babbitt Thiếc B88( Tin babbitt B88)

STT Thành Phần tỷ lệ chuẩn
1 Sn 86.99-89.25%
2 Pb 0.10%
3 Cu 2.5-3.5%
4 Sb 7.3-7.8%
5 Fe 0.05%
6 Al 0.01%
7 As 0.05%
8 Bi 0.05%
9 Zn 0.50%
10 Ni 0.15-0.25%
11 Cd 0.8-0.25%