Badditt chì B83( Lead babbitt B83)

STT Thành Phần tỷ lệ chuẩn B83 
1 Sn 4.5-5.5
2 Pb 80.5-83
3 Cu <0.5
4 Sb 14-16
5 Fe 0.10%
6 Al 0.01%
7 Arsenic 0.3-0.6%
8 Bi 0.10%
9 Zn 0.01%
10 Cd 0.05%