Babbitt Thiếc B16( Tin babbitt B16)

STT Thành Phần tỷ lệ chuẩn
1 Sn 15-17%
2 Pb 63.34-68%
3 Cu 1,5-2%
4 Sb 15-17%
5 Fe 0.10%
6 Al 0.01%
7 As 0.30%
8 Bi 0.10%
9 Zn <0.15%