Babbitt Thiếc B90( Tin babbitt B90)

STT Thành Phần tỷ lệ chuẩn
1 Sn 89-91%
2 Pb <0.35%
3 Cu 3-4%
4 Sb 5.75-7.25%
5 Fe 0.05%
6 Al 0.01%
7 As 0.05%
8 Bi 0.05%
9 Zn 0.50%
10 Ni 0.15-0.25%
11 Cd 0.8-0.25%